Có 3 kết quả:
高价 gāo jià ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ • 高價 gāo jià ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ • 高架 gāo jià ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high price
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead
(2) elevated (walkway, highway etc)
(3) elevated road
(2) elevated (walkway, highway etc)
(3) elevated road
Bình luận 0